Please click 'confirm' if you want to add Construction Workers to your home screen, or 'cancel' otherwise.

Iceland

Cập nhật lần cuối vào 08/10/2024
Xem tất cả các loại tiền tệ tại Króna Iceland (ISK)

Tiền lương tối thiểu

438.483 ISK

Mức lương cho mỗi danh mục

Không có chuyên môn

438.483 đến 458.501

Có chuyên môn

508.763 đến 606.458

Trưởng ca

585.077 đến 697.427

Người lao động mới bắt đầu làm việc / trẻ tuổi

395.520 đến 421.641

Hằng ngày

7,2 đến 8 giờ
Giữa 07:00 đến 18:00

Hàng tuần

36 đến 40 giờ

Nghỉ giải lao

Bữa trưa

Giữa 11:30 13:30 : 0,5 đến 1 giờ
Không thuộc thời gian làm việc tiêu chuẩn
Không được trả phí

Ngoài giờ

156 % đến 179 % tiền lương mỗi giờ

Công việc buổi tối

156 % tiền lương mỗi giờ

Công việc ban đêm

179 % tiền lương mỗi giờ

Làm việc vào thứ Bảy

156 % tiền lương mỗi giờ

Làm việc vào Chủ nhật

156 % tiền lương mỗi giờ

Làm việc trong kỳ nghỉ lễ quốc gia

156 % đến 215 % tiền lương mỗi giờ

Tiền lương ngừng việc

25 % đến 60 % tiền lương mỗi giờ

Phụ cấp ngày lễ hàng năm

24 đến 30 ngày

Số ngày lễ

24 đến 30 ngày mỗi năm

Các ngày lễ quốc gia

11 ngày mỗi năm

Bảo hiểm an sinh xã hội bổ sung

4 % tiền lương

Quỹ hưu trí bổ sung

2 % tiền lương

Bệnh tật, ốm đau

30 ngày trả : 100 %
30 đến 60 ngày : %

Chấn thương/tai nạn làm việc

30 ngày ngày được trả ở mức 100%
30 đến 60 ngày : % khác nhau

Thông tin Thông tin liên hệ

RAFIÐNAÐARSAMBAND ÍSLANDS

STÓRHÖFÐA 31
110 REYKJAVÍK
Điện thoại +354 5400100

Samiðn - Samband iðnfélaga

STÓRHÖFÐA 31
110 REYKJAVÍK
Điện thoại +354 5400100

STARFSGREINASAMBAND ÍSLANDS

GUÐRÚNARTÚNI 1
105 REYKJAVÍK
Điện thoại +354 562 6410